Diễn giải 7 công cụ thống kê trong quản lý chất lượng trong sản xuất

Ngoài các hệ thống tư tưởng nổi tiếng của người Nhật như 5S, Kaizen hay Lean 6 Sigma mà người Nhật thì không thể nhắc tới 7 công cụ quản lý chất lượng trong sản xuất doanh nghiệp. Vậy nguồn gốc và nội dung chi tiết của công cụ này là gì? Cùng PMS tìm hiểu chi tiết ngay tại bài viết dưới đây!

1. Nguồn gốc ra đời của 7 công cụ quản lý chất lượng (7QC)

Sau chiến tranh thế giới thứ 2, các công ty, doanh nghiệp tại Nhật Bản gặp muôn vàn khó khăn và thử thách. Chính vì thế, hiệp hội kỹ sư tại Nhật bản ra tạo ra các hệ thống công cụ thống kê trong việc quản lý chất lượng của từng bộ phận. Bộ công cụ này được tạo ra với cái tên là 7 công cụ quản lý chất lượng (7 QC tools) được áp dụng rộng rãi trên thế giới bên cạnh triết lý Kaizen.

7 công cụ quản lý chất lượng
7 công cụ quản lý chất lượng

Có thể xác định rằng, việc cải tiến chất lượng sẽ không đạt được hiệu quả như mong đợi nếu không sử dụng các công cụ thống kê. Tuy nhiên, thực tế là có hàng trăm công cụ thống kê khác nhau và việc quyết định áp dụng công cụ nào là phù hợp và mang lại hiệu quả cao nhất cho các hoạt động của doanh nghiệp.

Từ những bộ công cụ thống kê và quản lý chất lượng, các chuyên gia Nhật Bản có khả năng giải quyết hầu hết các vấn đề thường gặp trong quản lý chất lượng. Các vấn đề này xuất hiện trong cả quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ mà khách hàng của doanh nghiệp đang gặp phải.

Xem thêm: Hệ thống quản lý chất lượng là gì? Lợi ích và cách triển khai

2. Nội dung chính của 7 công cụ quản lý chất lượng

2.1 Phiếu kiểm tra (Check Sheet)

Đây là một phương tiện lưu trữ đơn giản, giúp thống kê các dữ liệu cần thiết để doanh nghiệp có thể xác định thứ tự ưu tiên của các sự kiện. Phiếu kiểm tra chất lượng có thể được coi như hồ sơ ghi lại các hoạt động trong quá khứ. Đồng thời cũng là một phương tiện theo dõi cho phép bạn thấy được các xu hướng hoặc hình mẫu cách khách quan nhất.

công cụ quản lý chất lượng
Phiếu kiểm tra giúp thống kê các dữ liệu

Phiếu kiểm soát dùng để:

  • Kiểm tra xác nhận công việc.
  • Kiểm tra sự phân bổ số liệu của một chỉ tiêu trong quá trình sản xuất.
  • Kiểm tra nguyên nhân gây ra khuyết tật sản phẩm.
  • Kiểm tra các dạng khuyết tật sản phẩm.
  • Kiểm tra vị trí các khuyết tật sản phẩm.

Việc thu thập các phiếu kiểm tra sẽ giúp theo dõi sự kiện theo thứ tự thời gian hoặc vị trí. Sau đó, thông tin từ những phiếu này có thể được sử dụng làm dữ liệu đầu vào cho việc tạo biểu đồ tập trung như biểu đồ Pareto.

*Ví dụ, các vấn đề cần theo dõi có thể bao gồm số lần tràn đổ trong tháng, cuộc gọi bảo dưỡng sửa chữa hàng tuần, rác thải nguy hại thu được trên giờ làm việc và nhiều vấn đề khác.

2.2 Biểu đồ (Charts)

Đây là một loại biểu đồ hình vẽ giúp thể hiện mối quan hệ hoặc tương quan giữa các con số hay đại lượng. Việc sử dụng biểu đồ có thể trực quan hóa dữ liệu, giúp bạn dễ dàng nắm bắt được các vấn đề nhanh chóng bằng mắt thường.

các công cụ quản lý chất lượng
Biểu đồ thể hiện tương quan giữa các con số hay đại lượng

Có nhiều dạng biểu đồ khác nhau như biểu đồ đường, biểu đồ cột, biểu đồ đường kết hợp với biểu đồ cột, biểu đồ hình bánh, biểu đồ dạng thanh, biểu đồ Gantt (lịch biểu) và biểu đồ mạng nhện. Mỗi loại biểu đồ có ứng dụng riêng biệt và đều giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Đọc thêm: 7 nguyên tắc quản lý chất lượng và lợi ích cụ thể

2.3 Biểu đồ nhân quả (Cause & Effect Diagram)

Như tên gọi của biểu đồ dạng hình xương cá, nó thể hiện một danh sách các nguyên nhân có thể dẫn đến một kết quả cụ thể. Bộ công cụ này được phát triển từ năm 1953 tại Đại học Tokyo của giáo sư Kaoru Ishikawa. Ông đã sử dụng biểu đồ này để giải thích cho các kỹ sư tại nhà máy thép Kawasaki về các yếu tố khác nhau, được sắp xếp và thể hiện mối liên hệ với nhau. Do đó, biểu đồ nhân quả còn được biết đến là biểu đồ Ishikawa hoặc biểu đồ xương cá.

7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng
Biểu đồ nhân quả thể hiện nguyên nhân dẫn đến một kết quả cụ thể

Mục đích: Với dạng biểu đồ nhân quả, việc tìm ra nguyên nhân của vấn đề trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Từ đó, người quản lý có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa và khắc phục, đảm bảo chất lượng một cách tốt nhất. Biểu đồ này là một trong những công cụ phổ biến nhất dùng để phát hiện các nguyên nhân và khuyết điểm trong quá trình sản xuất.

Hiện nay, các chương trình tư vấn Lean 6 Sigma thường sử dụng biểu đồ nhân quả này để hướng dẫn và áp dụng trong việc tìm kiếm nguyên nhân và giải quyết vấn đề.

Công cụ này dùng để tiêu nghiên cứu và ngăn chặn những nguy cơ tiềm ẩn gây ra các hoạt động kém chất lượng, liên quan đến một hiện tượng nào đó như phế phẩm đặc trưng. Đồng thời, nó giúp ta có cái nhìn tổng quan về toàn cảnh mối quan hệ một cách có hệ thống. Công cụ này thường được biết đến với tên biểu đồ xương cá, biểu đồ Ishikawa.

2.4 Biểu đồ Pareto (Pareto Analysis)

Công cụ thứ tư không kém phần quan trọng, đó là biểu đồ Pareto (Pareto Analysis). Đây là một trong những dạng biểu đồ được sử dụng để giúp các nhà quản trị phân loại các nguyên nhân dựa vào mức độ quan trọng đối với sản phẩm. Bằng cách sử dụng loại biểu đồ này, nhà quản lý có thể xác định được những nguyên nhân cần tập trung xử lý.

7 công cụ quản lý chất lượng là gì
Biểu đồ Pareto giúp phân loại các nguyên nhân theo mức độ

Mục đích: Với biểu đồ Pareto, những người quản trị có thể phân chia những nguyên nhân quan trọng nhất, giúp nhận biết và xác định ưu tiên cho các vấn đề quan trọng nhất. Biểu đồ Pareto cũng hỗ trợ đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tiến đã thực hiện.

Áp dụng khi: Phân tích dữ liệu liên quan đến vấn đề giúp xác định yếu tố nào quan trọng nhất và có ảnh hưởng đến vấn đề đó.

Trong quản lý chất lượng, khi áp dụng quy tắc 80/20, cũng thường thấy rằng:

  • 80% thiệt hại về chất lượng do 20% nguyên nhân gây ra.
  • 20% nguyên nhân gây ra 80% tình trạng không có chất lượng.

2.5 Biểu đồ phân bố (Histogram)

Đây là dạng biểu đồ dạng cột đơn giản, mục đích giúp chúng ta tổng hợp lại các dữ liệu để thể hiện tần suất của sự việc.

7 công cụ quản lý chất lượng trong sản xuất
Biểu đồ phân bố giúp chúng ta tổng hợp lại các dữ liệu

Mục đích: Sử dụng để theo dõi phân bố của các thông số của sản phẩm hoặc quá trình. Biểu đồ Histogram giúp đánh giá năng lực của quá trình đó (quá trình có đáp ứng được yêu cầu sản xuất của sản phẩm hay không?). Ngoài ra, nó còn thể hiện tần suất xuất hiện của các vấn đề (dựa trên dữ liệu thu thập từ phiếu kiểm tra).

Áp dụng khi: Phòng ngừa trước khi vấn đề đó có thể xảy ra.

2.6 Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)

Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram) là biểu đồ thể hiện dữ liệu thông qua đồ thị, trong đó các giá trị quan sát của một biến được biểu thị bằng các điểm trên đồ thị so với giá trị của biến khác mà không nối giữa các điểm đó lại với nhau. Biểu đồ phân tán giúp thể hiện mối quan hệ hoặc giữa hai nhân tố.

7 công cụ thống kê trong quản lý chất lượng
Biểu đồ phân tán thể hiện dữ liệu thông qua đồ thị

Mục đích: Để giải quyết các vấn đề và xác định điều kiện tối ưu, ta có thể sử dụng phân tích định lượng mối quan hệ nhân quả giữa các biến số của hai nhân tố này. Dựa vào việc phân tích biểu đồ, ta có thể thấy được nhân tố này phụ thuộc như thế nào vào một nhân tố khác và mức độ phụ thuộc giữa chúng.

2.7 Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)

Biểu đồ kiểm soát (Control Chart) là một công cụ kiểm soát chất lượng được sử dụng để xác định xem một quá trình có đang hoạt động bình thường hay không. Biểu đồ này sử dụng dữ liệu quá trình để tạo ra một đồ thị, trong đó các điểm dữ liệu được so sánh với các giới hạn kiểm soát đã được thiết lập. Nếu các điểm dữ liệu nằm trong các giới hạn kiểm soát, thì quá trình được coi là đang hoạt động bình thường. Nếu các điểm dữ liệu nằm bên ngoài các giới hạn kiểm soát, thì quá trình được coi là đang không hoạt động bình thường và có thể cần được điều chỉnh.

7 công cụ trong quản lý chất lượng
Biểu đồ kiểm soát để xác định xem một quá trình có đang hoạt động không

Mục đích: Phát hiện các tình huống bất thường xảy ra trong quá trình sản xuất.

*Ví dụ, một công ty sản xuất ô tô có thể sử dụng biểu đồ kiểm soát để theo dõi kích thước lốp xe. Nếu các điểm dữ liệu nằm bên ngoài các giới hạn kiểm soát, thì có thể có một vấn đề với máy móc sản xuất lốp xe.

3. Kết luận

Với những thông tin về 7 công cụ quản lý chất lượng ở trên mà chúng tôi cung cấp, phải nói rằng công cụ này áp dụng để hướng tới mục đích và các vấn đề một cách chủ động, hiệu quả hơn trong doanh nghiệp. Hy vọng rằng những thông tin mà PMS chia sẻ sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho các bạn, cảm ơn đã theo dõi bài viết.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *